latchkey
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlætʃ.ˌki/
Danh từ sửa
latchkey /ˈlætʃ.ˌki/
- Chìa khoá rập ngoài.
- (Nghĩa bóng) Biểu tượng của sự giải phóng.
Tham khảo sửa
- "latchkey", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
latchkey /ˈlætʃ.ˌki/