lapin
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæp.ɪn/
Danh từ
sửalapin /ˈlæp.ɪn/
Tham khảo
sửa- "lapin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.pɛ̃/
Pháp (Paris) | [ɛ̃ la.pɛ̃] |
Canada | [la.pẽ] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lapin /la.pɛ̃/ |
lapins /la.pɛ̃/ |
lapin gđ /la.pɛ̃/
- Thỏ.
- Lapin domestique; lapin de choux — thỏ nhà
- Lapin de garenne — thỏ hoang
- Manger un civet de lapin — ăn món xivê thỏ
- Người láu lỉnh.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khách đi xe lậu vé; hàng chở lậu (người đánh xe không khai).
- chaud lapin — người tình tứ, người có máu dê
- courir comme un lapin — chạy nhanh
- coup du lapin — xem coup
- lapin de goutière — (thông tục) con mèo
- mon petit lapin — (thân mật) ông bạn thân mến
- poser un lapin — (thân mật) không đến nơi hẹn
- une mère lapine — một bà mẹ mắn đẻ
Tham khảo
sửa- "lapin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)