languissant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.ɡi.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | languissant /lɑ̃.ɡi.sɑ̃/ |
languissants /lɑ̃.ɡi.sɑ̃/ |
Giống cái | languissante /lɑ̃.ɡi.sɑ̃t/ |
languissantes /lɑ̃.ɡi.sɑ̃t/ |
languissant /lɑ̃.ɡi.sɑ̃/
- Uể oải, lờ đờ, trì trệ.
- Regard languissant — cái nhìn lờ đờ
- Conversation languissante — câu chuyện uể oải
- Commerce languissant — buôn bán trì trệ
- (Văn học) Tương tư.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ốm mòn, tàn lụi dần.
- Enfant languissant — đứa trẻ ốm mòn
- Des arbres languissants — những cây tàn lụi dần
Tham khảo
sửa- "languissant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)