Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃.ɡi.sɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực languissant
/lɑ̃.ɡi.sɑ̃/
languissants
/lɑ̃.ɡi.sɑ̃/
Giống cái languissante
/lɑ̃.ɡi.sɑ̃t/
languissantes
/lɑ̃.ɡi.sɑ̃t/

languissant /lɑ̃.ɡi.sɑ̃/

  1. Uể oải, lờ đờ, trì trệ.
    Regard languissant — cái nhìn lờ đờ
    Conversation languissante — câu chuyện uể oải
    Commerce languissant — buôn bán trì trệ
  2. (Văn học) Tương tư.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ốm mòn, tàn lụi dần.
    Enfant languissant — đứa trẻ ốm mòn
    Des arbres languissants — những cây tàn lụi dần

Tham khảo

sửa