Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæŋ.ɡwəd.nəs/

Danh từ sửa

languidness /ˈlæŋ.ɡwəd.nəs/

  1. Sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp.

Tham khảo sửa