Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít laks laksen
Số nhiều lakser laksene

laks

  1. hồi.
    Det fiskes mye laks i norske elver.
    en glad laks — Người yêu đời.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa