Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɛt.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
laiterie
/lɛt.ʁi/
laiteries
/lɛt.ʁi/

laiterie gc /lɛt.ʁi/

  1. Xưởng sữa; nghề chế biến sữa.
  2. Cửa hàng sữa; nghề buôn sữa.

Tham khảo

sửa