Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laiterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛt.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laiterie
/lɛt.ʁi/
laiteries
/lɛt.ʁi/
laiterie
gc
/lɛt.ʁi/
Xưởng
sữa
;
nghề
chế biến
sữa
.
Cửa hàng
bơ
sữa
;
nghề
buôn
sữa
.
Tham khảo
sửa
"
laiterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)