Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lair
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛr/
Danh từ
sửa
lair
/ˈlɛr/
Hang
ổ
thú
rừng
.
Trạm
nhốt
(nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ).
Động từ
sửa
lair
/ˈlɛr/
Nằm
(ở trong hang ổ) (thú).
Đưa vào
trạm
nhốt
,
nhốt
vào
trạm
nhốt
.
Tham khảo
sửa
"
lair
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)