Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑː.ɡɜː/

Danh từ sửa

laager (số nhiều laagers)

  1. Trại phòng ngự (có xe vây quanh).
  2. (Quân sự) Bãi để xe bọc sắt.

Nội động từ sửa

laager nội động từ /ˈlɑː.ɡɜː/

  1. Lập trại phòng ngự (có xe vây quanh).

Ngoại động từ sửa

laager ngoại động từ /ˈlɑː.ɡɜː/

  1. Bố trí (xe...) thành trại phòng ngự.
  2. Đưa vào trại phòng ngự.

Tham khảo sửa