Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laager
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Ngoại động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑː.ɡɜː/
Danh từ
sửa
laager
(
số nhiều
laagers
)
Trại
phòng ngự
(có
xe
vây quanh
).
(
Quân sự
)
Bãi
để
xe bọc sắt
.
Nội động từ
sửa
laager
nội động từ
/ˈlɑː.ɡɜː/
Lập
trại
phòng ngự
(có
xe
vây quanh
).
Ngoại động từ
sửa
laager
ngoại động từ
/ˈlɑː.ɡɜː/
Bố trí
(
xe
...) thành
trại
phòng ngự
.
Đưa vào
trại
phòng ngự
.
Tham khảo
sửa
"
laager
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)