Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lỡ thời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləʔə
˧˥
tʰə̤ːj
˨˩
ləː
˧˩˨
tʰəːj
˧˧
ləː
˨˩˦
tʰəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lə̰ː
˩˧
tʰəːj
˧˧
ləː
˧˩
tʰəːj
˧˧
lə̰ː
˨˨
tʰəːj
˧˧
Tính từ
sửa
lỡ thời
Mất
cơ hội
thuận lợi
vì
đến
chậm
hoặc
hành động
chậm
.
Quá
tuổi
lấy chồng
.
Con gái quá lứa
lỡ thời
.
Tham khảo
sửa
"
lỡ thời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)