Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lax
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Saho
2.1
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæks/
Danh từ
sửa
lax
/ˈlæks/
Cá
hồi
(ở Na-uy, Thuỵ-ddiển).
Tính từ
sửa
lax
/ˈlæks/
Lỏng lẻo
,
không
chặt chẽ
;
không
nghiêm
.
lax
discipline
— kỷ luật lỏng lẻo
Tham khảo
sửa
"
lax
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Saho
sửa
Danh từ
sửa
lax
dê
cái
.