Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔ̰ʔt˨˩ la̤wŋ˨˩lɔ̰k˨˨ lawŋ˧˧lɔk˨˩˨ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɔt˨˨ lawŋ˧˧lɔ̰t˨˨ lawŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

lọt lòng

  1. Nói trẻ em mới ra khỏi bụng mẹ.

Tham khảo sửa