Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít kubus
Số nhiều kubussen
Dạng giảm nhẹ
Số ít kubusje
Số nhiều kubusjes

Danh từ

sửa

kubus  (số nhiều kubussen, giảm nhẹ kubusje gt)

  1. lập phương: hình nhiều mặt có sáu mặt vuông đồng nhất
 

Đồng nghĩa

sửa

hexaëder (ít dùng)