Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lầu son
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Xem thêm
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̤w
˨˩
sɔn
˧˧
ləw
˧˧
ʂɔŋ
˧˥
ləw
˨˩
ʂɔŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləw
˧˧
ʂɔn
˧˥
ləw
˧˧
ʂɔn
˧˥˧
Xem thêm
sửa
Nhà
quyền
quí
trong
xã hội
phong kiến
.
Lầu
son
gác
tía
.
Như
lầu son
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lầu son
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)