excuse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈskjus/
- IPA: /ɪk.ˈskjuːz/
Danh từ
sửaexcuse (số nhiều excuses)
- Lời xin lỗi; lý do để xin lỗi.
- Lời bào chữa; lý do để bào chữa.
- a late excuse; a poor excuse — lý do bào chữa không vững chắc
- Cái cớ.
- You always have an excuse for going home late. — Em luôn mượn cớ để về nhà trễ.
- Sự miễn cho, sự tha cho (nhiệm vụ gì).
Ngoại động từ
sửaexcuse ngoại động từ /ɪk.ˈskjuːz/
- Tha lỗi, thứ lỗi, tha thứ, miễn thứ, lượng thứ, bỏ quá đi cho.
- excuse me! — xin lỗi anh (chị...)
- excuse my gloves — tôi không bỏ găng tay ra được xin anh bỏ quá đi cho
- Cố làm giảm lỗi của, cố làm giảm trách nhiệm của (ai, việc gì); bào chữa, giải tội cho (ai); là cớ để bào chữa cho.
- his youth excuses his superficiality — tuổi trẻ là điều bào chữa cho sự nông nổi của anh ta
- Miễn cho, tha cho.
- to excuse someone a fine — miễn cho ai không phải nộp phạt
- to excuse oneself — xin lỗi, cáo lỗi; xin phép cáo biệt; xin phép vắng mặt
Chia động từ
sửaexcuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to excuse | |||||
Phân từ hiện tại | excusing | |||||
Phân từ quá khứ | excused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excuse | excuse hoặc excusest¹ | excuses hoặc excuseth¹ | excuse | excuse | excuse |
Quá khứ | excused | excused hoặc excusedst¹ | excused | excused | excused | excused |
Tương lai | will/shall² excuse | will/shall excuse hoặc wilt/shalt¹ excuse | will/shall excuse | will/shall excuse | will/shall excuse | will/shall excuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | excuse | excuse hoặc excusest¹ | excuse | excuse | excuse | excuse |
Quá khứ | excused | excused | excused | excused | excused | excused |
Tương lai | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse | were to excuse hoặc should excuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | excuse | — | let’s excuse | excuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "excuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.skyz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
excuse /ɛk.skyz/ |
excuses /ɛk.skyz/ |
excuse gc /ɛk.skyz/
- Lý do cáo lỗi.
- Fournir une excuse — đưa ra một lý do cáo lỗi
- Lý do thoái thác; lý do, cớ.
- Donner le mauvais temps comme excuse — lấy cớ là vì thời tiết xấu
- (Số nhiều) Sự xin lỗi, sự tạ lỗi.
- Exiger des excuses — buộc phải xin lỗi
- Faire excuse — xin lỗi.
- faites excuse — xin miễn thứ cho
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "excuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)