Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít løgn løgna, løgnen
Số nhiều løgner løgnene

løgn gđc

  1. Sự, lời nói dối, nói láo.
    Hele historien er bare løgn.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa