Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɔ̤˨˩ həːj˧˧˧˧ həːj˧˥˨˩ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧ həːj˧˥˧˧ həːj˧˥˧

Danh từ sửa

lò hơi

  1. Hệ thống thiết bị công nghiệpchức năng chuyển hóa nước thành hơi nước, hoạt động dựa vào nhiệt lượng sinh ra của nhiên liệu.
    Nổ lò hơi.