Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hơi nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
həːj
˧˧
nɨək
˧˥
həːj
˧˥
nɨə̰k
˩˧
həːj
˧˧
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
həːj
˧˥
nɨək
˩˩
həːj
˧˥˧
nɨə̰k
˩˧
Danh từ
sửa
hơi nước
Trạng thái dạng
khí
của
nước
được sinh ra trong
quá trình
đun sôi.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
steam