Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
léthargie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/le.taʁ.ʒi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
léthargie
/le.taʁ.ʒi/
léthargies
/le.taʁ.ʒi/
léthargie
gc
/le.taʁ.ʒi/
(
Y học
)
Chứng
ngủ lịm
.
Sự
bơ phờ
,
sự
uể oải
.
Trái nghĩa
sửa
Activité
,
vitalité
Tham khảo
sửa
"
léthargie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)