vitalité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ta.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vitalité /vi.ta.li.te/ |
vitalité /vi.ta.li.te/ |
vitalité gc /vi.ta.li.te/
- Sức sống.
- Vitalité d’une plante — sức sống của một cây
- Enfant plein de vitalité — đứa bé đầy sức sống
- La vitalité d’un régime — sức sống của một chế độ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vitalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)