Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lãng tử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laʔaŋ
˧˥
tɨ̰
˧˩˧
laːŋ
˧˩˨
tɨ
˧˩˨
laːŋ
˨˩˦
tɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
la̰ːŋ
˩˧
tɨ
˧˩
laːŋ
˧˩
tɨ
˧˩
la̰ːŋ
˨˨
tɨ̰ʔ
˧˩
Danh từ
sửa
lãng tử
(
Vch.
) .
Kẻ
thích
cuộc sống
lang thang
nay
đây
mai
đó.
Bỏ nhà đi, sống cuộc đời
lãng tử
.
Tham khảo
sửa
"
lãng tử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)