Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
láo liên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laːw
˧˥
liən
˧˧
la̰ːw
˩˧
liəŋ
˧˥
laːw
˧˥
liəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːw
˩˩
liən
˧˥
la̰ːw
˩˧
liən
˧˥˧
Động từ
sửa
láo liên
Đảo
qua đảo lại
cặp
mắt
với
dáng
lo ngại
,
sợ sệt
hay với một
ý
gian
.
Cặp mắt
láo liên
.
Láo liên
như kẻ gian sợ bắt gặp.