Tiếng Việt

sửa
 
lá dứa

Từ nguyên

sửa

+ dứa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˥ zɨə˧˥la̰ː˩˧ jɨ̰ə˩˧laː˧˥ jɨə˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˩˩ ɟɨə˩˩la̰ː˩˧ ɟɨ̰ə˩˧

Danh từ

sửa

lá dứa

  1. Một loài cây, giống cây dứa, mọc hoang dã.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa