Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lá dứa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
lá dứa
Từ nguyên
sửa
lá
+
dứa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
laː
˧˥
zɨə
˧˥
la̰ː
˩˧
jɨ̰ə
˩˧
laː
˧˥
jɨə
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laː
˩˩
ɟɨə
˩˩
la̰ː
˩˧
ɟɨ̰ə
˩˧
Danh từ
sửa
lá dứa
Một
loài
cây
, giống cây
dứa
, mọc
hoang dã
.
Đồng nghĩa
sửa
dứa dại
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pandanus
Tiếng Bồ Đào Nha
:
pandano
gđ
Tiếng Đức
:
Schraubenbäume
,
Schraubenpalme
Tiếng Mã Lai
:
pandan
Tiếng Tây Ban Nha
:
pandan
gđ
,
pandano
gđ
Tiếng Ý
:
pandano
gđ