Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pæn.ˈdeɪ.nəs/

Danh từ

sửa

pandanus /pæn.ˈdeɪ.nəs/

  1. Cây dứa dại.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
pandanus

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɑ̃.da.nys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pandanus
/pɑ̃.da.nys/
pandanus
/pɑ̃.da.nys/

pandanus /pɑ̃.da.nys/

  1. (Thực vật học) Cây dứa dại.

Tham khảo

sửa