Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
kvist gđ
- Nhánh cây.
- Jeg brakk av en kvist fra bjørketreet.
- Mắt cây.
- Dette trestykket har ingen kvister.
Từ dẫn xuất
sửa
Danh từ
sửa
kvist gđ
- Phòng trên gác sát mái nhà.
- En ung mann har flyttet inn på kvisten.
Tham khảo
sửa