Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kurs kursen
Số nhiều kurser kursene

kurs

  1. Đường, hướng, phía lối.
    Skipet holdt en nordlig kurs.
    å holde stø kurs — Giữ đúng hướng.
    å legge om kursen — Đổi hướng.
    å sette kursen for/mot et sted — Trực chỉ về một nơi nào
  2. Hối suất. Giá, trị giá.
    Kursen på norske kroner er temmelig stabil.
    å stå høyt i kurs — Cao giá, đáng giá. (Người) Đựơc kính nể.

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kurs kurset
Số nhiều kurs, kurser kursa, kursene

kurs

  1. Khóa học.
    Han går på kurs for å lære norsk.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa