Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hối suất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hoj
˧˥
swət
˧˥
ho̰j
˩˧
ʂwə̰k
˩˧
hoj
˧˥
ʂwək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hoj
˩˩
ʂwət
˩˩
ho̰j
˩˧
ʂwə̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
hối suất
Tỷ lệ
tiền
đổi giữa các
nước
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hối suất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)