Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hoj˧˥ swət˧˥ho̰j˩˧ ʂwə̰k˩˧hoj˧˥ ʂwək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hoj˩˩ ʂwət˩˩ho̰j˩˧ ʂwə̰t˩˧

Định nghĩa

sửa

hối suất

  1. Tỷ lệ tiền đổi giữa các nước.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa