kupp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kupp | kuppet |
Số nhiều | kupp | kuppa, kuppene |
kupp gđ
- Việc chớp nhoáng đem lại kết quả tốt.
- De trodde de gjorde et stort kupp da de ranet banken.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) statskupp: Cuộc đảo chính.
- (1) militærkupp: Cuộc đảo chính quân sự.
Tham khảo
sửa- "kupp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)