Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kupp kuppet
Số nhiều kupp kuppa, kuppene

kupp

  1. Việc chớp nhoáng đem lại kết quả tốt.
    De trodde de gjorde et stort kupp da de ranet banken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa