Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít militærkupp militærkuppet
Số nhiều militærkupp militærkuppa, militærkuppene

Danh từ

sửa

militærkupp

  1. Cuộc đảo chính quân sự.

Xem thêm

sửa