statskupp
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | statskupp | statskuppet |
Số nhiều | statskupp | statskuppa, statskupp ene |
statskupp gđ
- Cuộc đảo chính, chính biến.
- Presidenten ble styrtet ved et statskupp.
Tham khảo sửa
- "statskupp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)