Tiếng Anh

sửa
 
krill

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪɫ/

Danh từ

sửa

krill /ˈkrɪɫ/

  1. Loài nhuyễn thể cá voi ăn được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
krill
/kʁil/
krill
/kʁil/

krill /kʁil/

  1. Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông).

Tham khảo

sửa