Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kreft kreften
Số nhiều krefter kreftene

kreft

  1. (Y) Bệnh ung thư.
    Flere former for kreft kan behandles slik at pasienten blir helt frisk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa