krav
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | krav | kravet |
Số nhiều | krav | krava, kravene |
krav gđ
- Sự, điều đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách, điều kiện.
- Hun stiller høyere krav til seg selv enn til andre.
- å gjøre krav på noe(n) — Đòi hỏi, yêu sách việc gì (ai).
- å stille krav til noe(n) — Đặt điều kiện, ra yêu sách về việc gì (cho ai).
- å framsette/stille krav — Đưa ra yêu sách.
- å gjøre sine krav gjeldende — Cho biết yêu sách của mình.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "krav", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)