kran
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kran | krana, kranen |
Số nhiều | kraner | kranene |
kran gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kranbil gđ: Xe cần trục.
- (1) kranfører gđ: Người điều khiển cần trục.
- (1) heisekran: Cần trục.
- (2) vannkran: Vòi mở nước.
Tham khảo
sửa- "kran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)