vannkran
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannkran | vannkrana, vannkranen |
Số nhiều | vannkraner | vannkranene |
Danh từ
sửavannkran gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "vannkran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vannkran | vannkrana, vannkranen |
Số nhiều | vannkraner | vannkranene |
vannkran gđc