heisekran
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heisekran | heisekrana, heisekranen |
Số nhiều | heisekraner | heisekranene |
Danh từ
sửaheisekran gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "heisekran", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | heisekran | heisekrana, heisekranen |
Số nhiều | heisekraner | heisekranene |
heisekran gđc