Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít heisekran heisekrana, heisekranen
Số nhiều heisekraner heisekranene

Danh từ

sửa

heisekran gđc

  1. Cần trục.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa