kommunistparti
Tiếng Đan Mạch
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa kommunist + parti.
Danh từ
sửakommunistparti gt (xác định số ít kommunistpartiet, bất định số nhiều kommunistpartier)
Biến cách
sửaBiến cách của kommunistparti
giống trung | Số ít | Số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | kommunistparti | kommunistpartiet | kommunistpartier | kommunistpartierne |
gen. | kommunistpartis | kommunistpartiets | kommunistpartiers | kommunistpartiernes |