Tiếng Đan Mạch

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa kommunist +‎ parti.

Danh từ

sửa

kommunistparti gt (xác định số ít kommunistpartiet, bất định số nhiều kommunistpartier)

  1. (chính trị) Đảng cộng sản

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa