Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kommunist kommunisten
Số nhiều kommunister kommunistene

kommunist

  1. Người theo chủ nghĩa cộng sản.
    Det er ikke så mange kommunister i Norge nå.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Uzbek

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga коммунист (kommunist).

Danh từ

sửa

kommunist

  1. người theo chủ nghĩa cộng sản.