kommunist
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kommunist | kommunisten |
Số nhiều | kommunister | kommunistene |
kommunist gđ
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kommunistisk : Thuộc về cộng sản.
Tham khảo
sửa- "kommunist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Uzbek
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nga коммунист (kommunist).
Danh từ
sửakommunist