Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít kollektiv kollektivet
Số nhiều kollektiv, kollektiver kollektiva, kollektiv ene

kollektiv

  1. Tập đoàn, tập thể, tổ hợp.
    Mennesker som bor i kollektiv deler pliktene mellom seg.
  2. (Văn) Tiếng chỉ một tập đoàn, tập thể, tập hợp.
    Ordet "publikum" er et kollektiv.

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc kollektiv
gt kollektivt
Số nhiều kollektive
Cấp so sánh
cao

kollektiv

  1. Chung, công, công cộng, cho nhiều người.
    Vi benytter helst kollektive transportmidler.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa