Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kofte kofta, koften
Số nhiều kofter koftene

kofte gđc

  1. Áo khoác ngoài bằng nỉ, áo khoác đan.
    Mange nordmenn bruker kofte om vinteren.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa