lusekofte
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lusekofte | lusekofta, lusekoften |
Số nhiều | lusekofter | lusekoftene |
Danh từ
sửalusekofte gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "lusekofte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lusekofte | lusekofta, lusekoften |
Số nhiều | lusekofter | lusekoftene |
lusekofte gđc