Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnɑɪf.ˈbɔrd/

Danh từ sửa

knife-board /ˈnɑɪf.ˈbɔrd/

  1. Bàn rửa dao.
  2. Ghế nóc xe (ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt).

Tham khảo sửa