Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
knife-board
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪf.ˈbɔrd/
Danh từ
sửa
knife-board
/ˈnɑɪf.ˈbɔrd/
Bàn
rửa
dao
.
Ghế
nóc
xe
(ghế đôi kê theo chiều dọc trên nóc xe buýt).
Tham khảo
sửa
"
knife-board
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)