Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kloss klossen
Số nhiều klosser klossene

kloss

  1. Khối vuông, khối lập phương.
    Barna lekte med klosser.
  2. Người lập dị, kỳ cục.
    For en kloss du er!

Từ dẫn xuất

sửa

Phó từ

sửa

kloss

  1. Gần, sát, kề, kế cận.
    Benken stod kloss inntil veggen.
    Huset la kloss ved veien.

Tham khảo

sửa