kjøpe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kjøpe |
Hiện tại chỉ ngôi | kjøper |
Quá khứ | kjøpte |
Động tính từ quá khứ | kjøpt |
Động tính từ hiện tại | — |
kjøpe
- Mua, tậu, sắm.
- Han kjøpte et hus.
- å kjøpe seg bil
- Skal du kjøpe kontant eller på avbetaling?
- å kjøpe katta i sekken — Mua hớ, bị gạt khi mua một vật gì.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) kjøpekort gđ: Thẻ tín dụng.
- (1) kjøpekraft gđc: Mãi lực.
- (1) kjøpesenter gđ: Trung tâm, khu thương mại.
Tham khảo
sửa- "kjøpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)