Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å kjæle
Hiện tại chỉ ngôi kjæler
Quá khứ kjælte
Động tính từ quá khứ kjælt
Động tính từ hiện tại

kjæle

  1. Vuốt ve, mơn trớn.
    å kjæle med et barn

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa