kite-flying
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑɪt.ˈflɑ.ɪiɳ/
Danh từ
sửakite-flying /ˈkɑɪt.ˈflɑ.ɪiɳ/
- Sự thả diều.
- (Nghĩa bóng) Sự thăm dò ý kiến.
- (Thương nghiệp) , (từ lóng) sự lấy tiền bằng văn tự giả; sự lấy tiền bằng hối phiếu giả.
Tham khảo
sửa- "kite-flying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)