Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kid-glove
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɪd.ˈɡləv/
Tính từ
sửa
kid-glove
/ˈkɪd.ˈɡləv/
Khảnh
,
cảnh
vẻ
.
Sợ
lao động
,
lẩn tránh
công việc
hằng
ngày
.
Tham khảo
sửa
"
kid-glove
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)