Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 檢點.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiə̰m˧˩˧ ɗiə̰m˧˩˧kiəm˧˩˨ ɗiəm˧˩˨kiəm˨˩˦ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəm˧˩ ɗiəm˧˩kiə̰ʔm˧˩ ɗiə̰ʔm˧˩

Động từ

sửa

kiểm điểm

  1. Xét lại từng việc để đánh giárút kinh nghiệm.
    Kiểm điểm công tác hàng tuần.

Tham khảo

sửa