Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiểm điểm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
檢點
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiə̰m
˧˩˧
ɗiə̰m
˧˩˧
kiəm
˧˩˨
ɗiəm
˧˩˨
kiəm
˨˩˦
ɗiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˩
ɗiəm
˧˩
kiə̰ʔm
˧˩
ɗiə̰ʔm
˧˩
Động từ
sửa
kiểm
điểm
Xét lại
từng
việc
để
đánh giá
và
rút
kinh nghiệm
.
Kiểm điểm
công tác hàng tuần.
Tham khảo
sửa
"
kiểm điểm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)