Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˧ ɓa̰ːŋ˧˩˧kʰwaː˧˥ ɓaːŋ˧˩˨kʰwaː˧˧ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˥ ɓaːŋ˧˩xwa˧˥˧ ɓa̰ːʔŋ˧˩

Danh từ

sửa

khoa bảng

  1. Lề lối thi cử trong thời phong kiến.
    Khoa bảng là đường lối xuất thân của nhà nho.
  2. Người đỗ đạt trong các khoa thi xưa.
    Chân khoa bảng.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa