thi cử
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ kɨ̰˧˩˧ | tʰi˧˥ kɨ˧˩˨ | tʰi˧˧ kɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ kɨ˧˩ | tʰi˧˥˧ kɨ̰ʔ˧˩ |
Động từSửa đổi
thi cử
- Thi để đạt trình độ, tiêu chuẩn nào nói chung.
- Mùa thi cử .
- Thi cử bao giờ chẳng có may rủi.
Tham khảoSửa đổi
- "thi cử". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)