Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khởi tranh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xə̰ːj
˧˩˧
ʨajŋ
˧˧
kʰəːj
˧˩˨
tʂan
˧˥
kʰəːj
˨˩˦
tʂan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xəːj
˧˩
tʂajŋ
˧˥
xə̰ːʔj
˧˩
tʂajŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
khởi tranh
Bắt đầu
diễn ra
thi đấu
,
tranh
giải
(
thể thao
)
giải bóng đá ngoại hạng Anh đã bắt đầu
khởi tranh
Tham khảo
sửa
Khởi tranh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam